KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  30  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 từ Nhật - Việt đầu tiên/ Heather Amery; Stephen Cartwright minh họa; Minh Ánh dịch . - H.: Phụ nữ, 2017. - 36tr.: tranh vẽ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: LCL11743, LCL11744, LCL11745, LCL11746, LCL11747, LCL11748, MTN79420, MTN79421, MTN79422, TN41213, TN41214, TN41215, TNL10596
  • 2 1000 từ vựng dành cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ N5/ ARC Academy; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 183tr.: hình vẽ, bảng; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M169172, M169173, M169174, PM049479, VV019287, VV84695
  • 3 1500 từ vựng dành cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ N4/ ARC Academy; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 198tr.: hình vẽ, bảng; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M169169, M169170, M169171, PM049478, VV019286, VV84694
  • 4 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng/ Kyoko Tsuchiya; Phạm Hiền Lê dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ; Trí Việt, 2014. - 319tr.: hình vẽ; 21cm+ CD
  • Thông tin xếp giá: DM25703, M153711, M153712, PM040374, VV013555, VV78673
  • 5 2000 từ vựng dành cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ N3/ ARC Academy; Dịch: Lê Lệ Thủy, Nguyễn Đỗ An Nhiên . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 292tr.: bảng; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M169166, M169167, M169168, PM049477, VV019285, VV84693
  • 6 2500 từ vựng dành cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ N2/ ARC Academy; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 305tr.: hình vẽ, bảng; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M169163, M169164, M169165, PM049476, VV019284, VV84692
  • 7 30 bài kiểm tra năng lực tiếng Nhật đột phá và nhanh chóng: Phần ngữ pháp/ Biên soạn: Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh . - H.: Thanh niên, 2019. - 345tr.: bảng; 26cm
  • Thông tin xếp giá: LCL14620, LCL14621, LCL14622, M170705, M170706, PM050376, VL003670, VL54861
  • 8 3000 từ vựng dành cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ N1/ ARC Academy; Duy Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 335tr.: hình vẽ, bảng; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M169160, M169161, M169162, PM049475, VV019283, VV84691
  • 9 990 câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng/ Thảo Nguyên chủ biên . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa và Giáo dục Tân Việt, 2019. - 230tr.: hình vẽ, bảng; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M171003, M171004, PM050537, VV020000, VV85318
  • 10 Bộ đề thi thử kì thi năng lực tiếng Nhật N3: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thị Hồng dịch . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2014. - 170tr.; 26cm+ CD
  • Thông tin xếp giá: CDM000040, M167381
  • 11 Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Biên soạn: Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh . - H.: Thanh niên, 2020. - 327tr.: ảnh, bảng; 24cm
  • Thông tin xếp giá: M176949, M176950, M177237, M177238, PM053884, PM054090, VL004696, VL004752, VL56012, VL56068
  • 12 Giáo trình chính thức kỳ thi chứng nhận năng lực ứng xử trong doanh nghiệp Nhật Bản: Cấp độ 4/ JBAA (Japan business ability authorize association); Dương Nữ Trân Trân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 140tr.; 26cm
  • Thông tin xếp giá: M172344, M172345, PM051272, VL003905, VL55164
  • 13 Hướng dẫn học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao/ Thiên Phúc . - H.: Thế giới, 2015. - 271tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM25776, M153861, M153862, PM040450, VV013600, VV78718
  • 14 Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản: Viết và nói tiếng Nhật như người bản ngữ/ Masahiro Tanimori, Eriko Sato; Nhóm Danh Bùi dịch; Nguyễn Quốc Vương hiệu đính . - H.: Phụ nữ, 2020. - 499tr.: bảng; 24cm
  • Thông tin xếp giá: M169385, M169386, PM049647, VL003458, VL54592
  • 15 Sách tự học Hiragana Katakana: Học thông qua nghe và viết . - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 105tr.: bảng; 26cm
  • Thông tin xếp giá: DM30282, M165854, M165855, PM047752, VL002947, VL53915
  • 16 Sổ tay ngữ pháp tiếng Nhật/ Đức Minh . - H.: Dân trí, 2016. - 274tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM25777, M153863, M153864, PM040451, VV013601, VV78719
  • 17 Tiếng Nhật cho mọi người/ Katakozawa Shinobu, Nguyễn Dương Liễu: biên soạn . - Tái bản có chỉnh sửa. - H.: Thông tin và Truyền thông, 2014. - 209tr.: minh họa; 30cm, CD
  • Thông tin xếp giá: M142788, M142789, M142790, PM035646, VL000151, VL49868, VL49869
  • 18 Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 bản dịch và giải thích ngữ pháp . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 190tr.: minh họa; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM22452, M142482, M142483, M142484, M142485, PM034876, PM034877, VL000026, VL49832, VL49833
  • 19 Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng Nhật . - Tái bản lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 306tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM22451, M142478, M142479, M142480, M142481, PM035169, PM035170, VL000060, VL49830, VL49831
  • 20 Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 - bản tiếng Nhật . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 310tr.: minh họa; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM22453, M142486, M142487, M142488, M142489, PM034880, PM034881, VL000028, VL49834, VL49835
  • 21 Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 bản dịch và giải thích ngữ pháp . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 167tr.: minh họa; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM22454, M142490, M142491, M142492, M142493, PM034878, PM034879, VL000027, VL49836, VL49837
  • 22 Tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu/ Trần Việt Thanh biên soạn. T. 2 . - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 421tr.: hình vẽ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM21799, M140428, M140429, M140430, M140431, PM034509, PM034510, VN034422, VV72380, VV72381
  • 23 Tiếng Nhật năng động: Lý giải và giải thích . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 113tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM16221, M120693, M120694, VV71327
  • 24 Tiếng Nhật năng động: Niềm vui và sức sống tự học tiếng Nhật cho mọi người . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 114tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM16225, M120701, M120702, VV71331
  • 25 Từ vựng tiếng Nhật cần thiết cho kì thi tiếng Nhật NAT-TEST/ Biên soạn: Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh . - H.: Thanh niên; Công ty Văn hóa Nhân Văn, 2020. - 327tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: M172777, M172778, PM051524, VL003977, VL55217
  • 26 Từ vựng tiếng Nhật N5/ Thảo Nguyên chủ biên . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa và Giáo dục Tân Việt, 2019. - 147tr.: bảng, tranh vẽ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M171005, M171006, PM050538, VV020001, VV85319
  • 27 Tự học viết tiếng Nhật 200 chữ Kanji căn bản/ Eriko Sato; Ngô Mỹ Linh dịch. T. 1 . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh; Trí Việt, 2016. - 131tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: DM25684, M153673, M153674, PM040355, VL001083, VL51720
  • 28 Tự học viết tiếng Nhật 200 chữ Kanji căn bản/ Eriko Sato; Ngô Mỹ Linh dịch. T. 2 . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh; Trí Việt, 2016. - 131tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: DM25685, M153675, M153676, PM040356, VL001084, VL51721
  • 29 Tự học viết tiếng Nhật căn bản Hiragana/ Jim Gleeson; Ngô Mỹ Linh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh; Trí Việt, 2016. - 87tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM25686, M153677, M153678, PM040357, VL001085, VL51722
  • 30 Tự học viết tiếng Nhật căn bản Katakana/ Lê Khánh Vy biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ; Trí Việt, 2015. - 55tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM25687, M153679, M153680, PM040358, VL001086, VL51723